Có 2 kết quả:
储藏 chǔ cáng ㄔㄨˇ ㄘㄤˊ • 儲藏 chǔ cáng ㄔㄨˇ ㄘㄤˊ
giản thể
Từ điển phổ thông
kho chứa, nhà kho
Từ điển Trung-Anh
(1) to store
(2) deposit
(3) (oil, mineral etc) deposits
(2) deposit
(3) (oil, mineral etc) deposits
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
kho chứa, nhà kho
Từ điển Trung-Anh
(1) to store
(2) deposit
(3) (oil, mineral etc) deposits
(2) deposit
(3) (oil, mineral etc) deposits
Bình luận 0