Có 2 kết quả:

储藏 chǔ cáng ㄔㄨˇ ㄘㄤˊ儲藏 chǔ cáng ㄔㄨˇ ㄘㄤˊ

1/2

Từ điển phổ thông

kho chứa, nhà kho

Từ điển Trung-Anh

(1) to store
(2) deposit
(3) (oil, mineral etc) deposits

Từ điển phổ thông

kho chứa, nhà kho

Từ điển Trung-Anh

(1) to store
(2) deposit
(3) (oil, mineral etc) deposits